Có 2 kết quả:

抽象詞 chōu xiàng cí ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ ㄘˊ抽象词 chōu xiàng cí ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abstract word

Từ điển Trung-Anh

abstract word